Mô tả
Bảng màu tấm lợp poly rỗng Hàn Quốc
Tên sản phẩm: S-POLYTECH
Xuất Xứ: Hàn Quốc
Kích thước: 2m1 x 5m8
Độ dày: 6mm và 10mm
Trọng lượng: 6mm 17.5kg/tấm:10mm 22.5kg/tấm
Độ dày lớp sơn phủ chống tia UV: 45 mcr
Bảo hành 10 năm chống rạn nứt và ngã vàng
Bảng Báo Giá:
6.0mm = 2.750.000/ tấm
10mm = 3.750.000/ tấm
Cấu trúc đặc trưng của các tấm Polycarbonate hàn quốc rỗng là có lớp đệm không khí bên trong, bảo đảm cách nhiệt tốt và có sức bền vượt trội chống những vết nứt do sức căng và rất rõ nét quang học, ánh sáng truyền tải. Phía bên ngoài của tấm Polycarbonate UV.Protected được phủ một lớp UV bảo vệ bảo đảm khả năng chống lão hóa do điều kiện không khí của môi trường và mức bức xạ của các tia UV. Những tính năng này làm cho tấm lợp polycarbonate rỗng một sự lựa chọn hoàn hảo cho rất nhiều các ứng dụng khác nhau.
Ưu điểm và thông số kỹ thuật:
Kết hợp khả năng thiết kế đa dạng với nhiều ưu điểm quan trọng:
• Cách nhiệt tối ưu
• Chịu va đập tốt
• Vô cùng nhẹ
• Độ truyền sáng cao
• Kháng cháy cao
• Cấu trúc mạng của tấm cung cấp sức chịu tải của gió
• Các dòng tấm tiêu chuẩn được phủ một lớp bảo vệ tia cực tím để bảo vệ chống lại ngã màu và lão hóa tấm nhựa, và được Bảo hành 10 năm chống lại vỡ và ngã vàng ( áp dụng cho dòng sản phẩm 6 mm và cao hơn).
Sử dụng: Ưu tiên ứng dụng cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt cao.
tam poly han quoc
Kết cấu tấm polycarbonate rỗng (theo kích thước)
4 – 6 – 8 – 10mm | 16mm | 10 – 16 – 20mm | 6 – 8 – 10mm | 16 – 20 – 25mm | 16 – 20 – 25mm | 25 – 32 – 40mm |
2 lớp | 2 lớp rộng | 3 lớp | 4 lớp | 5 lớp | 6 lớp | 7 lớp |
Thông số kỹ thuật:
Cấu Trúc | ||||||
Độ dày (mm) | 4 | 6 | 8 | 10 | 16 | |
Khối lượng tịnh | g/m² | 800 | 1300 | 1500 | 1700 | 2700 |
lb / ft² | 0.16 | 0.27 | 0.31 | 0.35 | 0.55 | |
Kích thước tiêu chuẩn | mm | 2100 x 5800 | ||||
Bán kính uôn cong tối đa (Uốn không sử dụng nhiệt) | mm | 700 | 1050 | 1400 | 1750 | 2800 |
inch | 2′ 3″ | 3′ 5″ | 4′ 7″ | 5′ 9″ | 9′ 2″ | |
U-Factor by ASTM C177 | W / m² • ºС | 3.9 | 3.6 | 3.3 | 3.0 | 2.3 |
Btu / h • ft² • fº | 0.69 | 0.63 | 0.58 | 0.53 | 0.41 |
Khả năng truyền sáng:
Độ dày | 4mm | 6mm | 8mm | 10mm | 16mm | 20mm | 25mm |
Đô truyền sáng (%) | 79.40% | 75.10% | 72.30% | 74.40% | 70.60% | 69.20% | 63% |
Ứng dụng
Mái lấy sáng | Mái đón |
Mái che đường đi bộ, đường dẫn | Mái che hồ bơi |
Hệ thống mái che bãi đậu xe | Thiết kế tạo điểm nhấn công trình |
Mái che công nghiệp | Nhà kính nông nghiệp |
Bảo hành:
Tất cả các tấm polycarbonate Hàn Quốc đều được bảo hành chính hãng trong 10 năm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.